Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
高臺 cao đài
1
/1
高臺
cao đài
Từ điển trích dẫn
1. Lầu cao, phòng ốc cao.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành kỳ 4 - 踏莎行其四
(
Án Thù
)
•
Đồng Tước đài - 銅雀臺
(
Nguyễn Du
)
•
Đồng Tước kỹ kỳ 2 - 銅雀妓其二
(
Vương Bột
)
•
Lâm cao đài tống Lê thập di - 臨高臺送黎拾遺
(
Vương Duy
)
•
Liễu tiêu thanh - Xuân cảm - 柳梢青-春感
(
Lưu Thần Ông
)
•
Quán Oa cung hoài cổ ngũ tuyệt kỳ 2 - 館娃宮懷古五絕其二
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Thành kỳ quải húc - 城旗掛旭
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thu ba mị - Thất nguyệt thập lục nhật vãn đăng Cao Hưng đình, vọng Trường An Nam sơn - 秋波媚-七月十六日晚登高興亭,望長安南山
(
Lục Du
)
•
Triệu Vũ Đế cố cảnh - 趙武帝故境
(
Nguyễn Du
)
•
Yên đài - 燕臺
(
Uông Tuân
)
Bình luận
0